--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệu đính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệu đính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu đính
+ verb
to revise
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
hiệu đính
:
to revise
+
áp dụng
:
To apply, to put into practice, to put into applicationáp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phátto apply appropriate measures to check inflationáp dụng một lý thuyếtto put a theory into practicecác quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Namthese regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam
+
metric
:
(thuộc) métthe metric system hệ thống mét
+
fief
:
(sử học) thái ấp, đất phong
+
half-cocked
:
đã chốt cò (súng)